Có 2 kết quả:
脫離危險 tuō lí wēi xiǎn ㄊㄨㄛ ㄌㄧˊ ㄨㄟ ㄒㄧㄢˇ • 脱离危险 tuō lí wēi xiǎn ㄊㄨㄛ ㄌㄧˊ ㄨㄟ ㄒㄧㄢˇ
tuō lí wēi xiǎn ㄊㄨㄛ ㄌㄧˊ ㄨㄟ ㄒㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) out of danger
(2) to avoid danger
(2) to avoid danger
Bình luận 0
tuō lí wēi xiǎn ㄊㄨㄛ ㄌㄧˊ ㄨㄟ ㄒㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) out of danger
(2) to avoid danger
(2) to avoid danger
Bình luận 0